(Chưa bao gồm VAT)
LOẠI SẢN PHẨM THẺ | MỨC PHÍ ÁP DỤNG | |
---|---|---|
PHÁT HÀNH MỚI (*) | PHÁT HÀNH LẠI/CHUYỂN ĐỔI (*) | |
I.Thẻ vật lý | ||
Thẻ ghi nợ nội địa hạng chuẩn (Success) |
50.000 | 25.000 |
Thẻ ghi nợ nội địa hạng vàng (Plus Success) |
100.000 | 50.000 |
Thẻ ghi nợ quốc tế hạng chuẩn (Visa Debit, MasterCard Debit) |
100.000 | 50.000 |
Thẻ ghi nợ quốc tế hạng vàng (Visa Debit Gold, MasterCard Debit Gold, JCB Debit Gold) |
150.000 | 75.000 |
II. Thẻ phi vật lý | 10.000 |
(*) Phí dịch vụ phát hành nhanh (chưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại/chuyển đổi): 50.000 VND/thẻ.
Agribank đang áp dụng chính sách miễn phí phát hành với phần lớn các đối tượng
khách hàng.
Quý khách vui lòng liên hệ Quầy giao dịch của Agribank để biết thông tin chi
tiết.